Pin mặt trời thiết kế dạng bánh xe được thiết kế dành riêng cho các giải pháp năng lượng di động và xách tay. Mỗi mô-đun được trang bị Hệ thống quản lý pin thông minh (BMS), đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều môi trường làm việc khác nhau, cung cấp khả năng bảo vệ chống lại tình trạng quá áp, dưới áp, quá dòng, đoản mạch và điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngoài ra, tính an toàn của sản phẩm được tăng cường đáng kể nhờ thiết kế nhiều lớp kết hợp các biện pháp bảo vệ vật liệu, tế bào, cấu trúc và khí dung chống cháy.
Mô-đun pin lithium sắt phosphate (LFP) thiết kế dạng bánh xe được thiết kế dành riêng cho các giải pháp năng lượng di động và xách tay. Mỗi mô-đun được trang bị Hệ thống quản lý pin thông minh (BMS), đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều môi trường làm việc khác nhau, cung cấp khả năng bảo vệ chống lại tình trạng quá áp, dưới áp, quá dòng, đoản mạch và điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngoài ra, tính an toàn của sản phẩm được tăng cường đáng kể nhờ thiết kế nhiều lớp kết hợp các biện pháp bảo vệ vật liệu, cell, cấu trúc và khí dung chống cháy.
Thiết kế bánh xe cho phép mô-đun pin dễ dàng di chuyển và định vị, khiến nó đặc biệt phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi phải di chuyển thường xuyên bộ lưu trữ năng lượng. Cấu trúc của bánh xe chắc chắn, có khả năng xử lý các thách thức của nhiều địa hình khác nhau, đồng thời cung cấp hệ thống treo và hấp thụ sốc vượt trội để đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của pin trong quá trình vận chuyển. Thiết kế bánh xe cũng cho phép bố trí và triển khai linh hoạt hơn, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết lập tạm thời hoặc các địa điểm xa xôi.
Tóm lại, mô-đun pin lithium sắt phosphate (LFP) được thiết kế dạng bánh xe kết hợp công nghệ pin tiên tiến với thiết kế di động linh hoạt, mang đến giải pháp hiệu quả, đáng tin cậy và an toàn cho nhiều nhu cầu năng lượng di động và tạm thời.
Thông số kỹ thuật cơ bản | |
• Điện áp định mức | 51,2 V |
• Công suất định mức | 200 giờ |
• Năng lượng định mức | 10240 Wh |
• Chu kỳ cuộc sống | 6000 (0,5C@25°C, 80% DOD) |
• Tuổi thọ thiết kế | 15 năm |
thông số vật lý | |
• Kích thước (L x W x H) | 420*570*740mm |
• Trọng lượng | 85 KG |
• Vật liệu catôt | Liti Sắt Phosphate (LiFePo₄) |
• Chất liệu vỏ | ABS (Acrylonitrile butadiene styrene) |
• Màu vỏ | Trắng |
• Phương pháp hiển thị | Màn hình LED + LCD |
Thông số vận hành | |
• Dải điện áp | 44,8-56 V |
• Điện áp cắt | 44,8 V |
• Dòng sạc khuyến nghị | 100 A |
• Dòng điện sạc tối đa | 100 A |
• Dòng xả tối đa | 200 A |
Thông số kỹ thuật môi trường | |
• Độ ẩm tương đối | 5-95% |
• Nhiệt độ sạc | -20 đến 45°C / -4 đến 113°F (hoạt động sưởi ấm khi nhiệt độ dưới 0°C / 32°F) |
• Phạm vi nhiệt độ xả | -20 đến 55°C / -4 đến 131°F |
• Phạm vi nhiệt độ bảo quản | -20 đến 55°C / -4 đến 131°F |
Chứng nhận | |
• Sự an toàn | Tuân thủ CE và IEC62619 |
• Vận tải | UN38.3 |
Nếu sản phẩm của chúng tôi thu hút sự quan tâm của bạn và bạn muốn tìm hiểu thêm, vui lòng để lại tin nhắn tại đây và chúng tôi sẽ phản hồi sớm nhất có thể.
WhatsApp chúng tôi ngay bây giờ!